Có 1 kết quả:

肛交 gāng jiāo ㄍㄤ ㄐㄧㄠ

1/1

gāng jiāo ㄍㄤ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

anal intercourse

Bình luận 0